Tủ điện thi công bảo vệ rò DB-CONS SAE-V10 sử dụng bộ bảo vệ dòng rò ELR DIN300-240A và biến dòng thứ tự không ZCT Mikro.
![Tủ điện thi công bảo vệ rò ELR DIN300 tu-dien-thi-con-bao-ve-ro-DIN300](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhJ2bX2oTdCYj2JbNUSPO3qRte6a7nKuVD8CJ6zpv47q52ShZGzVIldDQDYv3S1jn-MaCqBNP_K8UcDyC1XWhTaKXmWrx__OXmJigjVo3Xz6ZOU0N6bxYljvvwH5MI_h8E_-mcY8yC6uAyW6taSSHDF_9Yq16xOKrXmSVRJiHZiPcAj5QMtuAJg298I/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(10).jpg) |
Tủ điện thi công bảo vệ rò ELR DIN300 |
Đặc điểm nổi bậc:
- Vỏ tủ điện ngoài trời, hai lớp cửa, IP54.
- Tủ được trang bị 1 ngõ ra 32A-3P+N+PE (ổ cắm chìm thẳng 5 chân IP67), 2 ngõ ra 32A-1P+N+PE (ổ cắm 3 chân IP67), 3 ngõ ra 16A - 1P+N+PE.
![Tủ điện thi công DB-CONS SAE-V10 Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjoxF6ppWBj1k32Xq-PSPHQLNCaxu_-mdRGcrYalm7sdkor-gZAj_CEUpthbbnGbCqN1UZq2D5ZXId3kosZertpUUfXxBuVsAxN1RZNjggSv-Mk-xtNbAb994YxL_NjNclp4_4ne6VuK8fX-QxFJOG8MS5mykvNtj1xk117SJ7ybJfQP3Deg0OU3dHn/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(2).jpg) |
Tủ điện thi công DB-CONS SAE-V10 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật điện.
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 60439-1
- Điện áp định mức: 220~230/380~415 VAC
- Tần số định mức: 50/60Hz
- Dòng điện tối đa: 100A
- Cấp bảo vệ IP54
- Nhiệt độ tối đa: 50°C
![Tủ điện công trường DB-CONS SAE-V10 tu-dien-cong-truong-DB-CONS-SAE-V10](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgdIFEc1WzM6ISDDcDLdCQUhYSRdEsR652ahRhHcVMN4IoRLMxQBnw17fbMJR5npRhAciVAhE4x8XJz-Rd_ZpqvnMAaRLiRxuyQGzFECskBdtSVpZrAGOA8K72gNOJYA1CbBi_uU3rA0Lanpi0lh7jwKqN3TtOY1uVa6f3qH93JNn69ej3_GG0dhEFq/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(3).jpg) |
Tủ điện công trường DB-CONS SAE-V10 |
Thông số kỹ thuật vỏ.
- Vật liệu: Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghiệp JIS G3302 (Nhật Bản),
EN10142 (Châu Âu) và ASTM A653/A653-08 (Mỹ).
- Bề mặt: tôn sắt mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện RAL 7032, RAL 7035.
- Kết cấu vỏ tủ điện:
+ Cánh tủ: 02 lớp cánh.
+ Tiêu chuẩn thiết kế: IEC 61439-1
+ Tiêu chuẩn cấp bảo vệ (IP): 60529
- Kích thước: H(600+300)xW500xD250 mm
![SDNL-Tủ điện SDNL-tu-dien](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEitx4ZNdY4c7ouZvRW2Dht1fRIVhydRG9TeQp4Vi_RzPO0RogWvUX7WWzWIFIBn1Yp11V27bjZlxC851rI7m5D89Y7cjvID9i7_ZXl8wyMvarA-j6Dx9UahhuEQrKsV7p_dy38VdAbvARrDy5DxVVQ4jIsUawGVTuxZ--iRvQ7kcWQQjLn1j7sDtuyf/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(12).jpg) |
SDNL-Tủ điện |
![Layout-Tủ điện Layout-tu-dien](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjXBeQqw8pNoH3ErVCJhVZg9uuRZuW0zrdEMDbY5xbgPhp6T_1-RiaVl3hlWJ7w-0PjS_g6Jx1C1rh1dDBUfk56Xn7pjwsXIUYNUqDIp31zVIA0U9Nx9k47FgyYaqhqk-6OHOQMLtzx96EOxAv7trxUzru-08m2jUVhZA3Udwrpkr9rzr7ArzvRqQrB/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(13).jpg) |
Layout-Tủ điện |
![DB-CONS SAE-V10 DB-CONS-SAE-V10](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhFsMxJJriwY0ZRI3nat_MjdE_RddmyBzI3ny59bkcja3Mik5SpDG4anR10xkI13DlICuhbljNWVAT6f0c4ZopB6wLGFHrx1emTF5g_QIMe2KFH1YzVHDuBbxBL0S1AJKo4Nd9oo21BjaMY8yxDMUa3oSuJD15zPt3Nv614FhAe7012WX1xDcRTIgZ4/s16000/Tu-dien-thi-cong-DB-CONS-SAE-V10%20(11).jpg) |
DB-CONS SAE-V10 |
Khối lượng chi tiết tủ điện thi công DB-CONS SAE-V10
STT | Diễn Giải | Mã hàng | ĐVT | Số lượng | Nhãn hiệu |
I | TỦ ĐIỆN THI CÔNG DB-CONS 100A - SAE V10 | | TỦ | 1 | SAE/VN |
1 | Vỏ tủ điện ngoài trời 2 lớp cửa, sơn tĩnh điện H700xW500xD250 1.2mm, chân cao 300mm | Tạm tính | Cái | 1 | SAE/VN |
2 | Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) | KLD | Cái | 3 | Asia |
3 | Cầu chì + ruột chì 2A | KYE | Bộ | 3 | Asia |
4 | Rơ le bảo vệ dòng rò DIN300 | DIN300 | Cái | 1 | Mikro |
5 | Biến dòng bảo vệ không | Z40 | Cái | 1 | Mikro |
6 | MCCB 3P-100A 22kA | ABN103c | Cái | 1 | LS/Korea |
7 | Shuntrip ANB103 | ABN103c | Cái | 1 | LS/Korea |
8 | MCB 3P-32A-6KA | BKN/BKJ | Cái | 1 | LS/Korea |
9 | MCB 1P-32A-6KA | BKN/BKJ | Cái | 2 | LS/Korea |
10 | MCB 1P-20A-6KA | BKN/BKJ | Cái | 1 | LS/Korea |
11 | MCB 1P-16A-6KA | BKN/BKJ | Cái | 3 | LS/Korea |
12 | Ổ cắm CN 5 chấu 3P+1N+PE-32A, IP67 | MPN-3252 | Cái | 1 | MPE/VN |
13 | Ổ cắm CN 3 chấu 1P+1N+PE-32A, IP67 | MPN-3232 | Cái | 2 | MPE/VN |
14 | Ổ cắm CN 3 chấu 1P+1N+PE-16A, IP67 | MPN-3132 | Cái | 2 | MPE/VN |
15 | Dây động lực và điều khiển | Tạm tính | Hệ | 1 | SAE/VN |
16 | Nhân công lắp đặt và vật tư phụ | Tạm tính | Hệ | 1 | SAE/VN |
| | | | |
|